Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Fylkir (w) VS Grindavik (w) , lịch sử thành tích giao đấu Fylkir (w) với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Fylkir (w) vs Grindavik (w), 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử Fylkir (w) vs Grindavik (w), lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Fylkir (w) vs Grindavik (w), được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link haraldseneiendom.com Fylkir (w) VS Grindavik (w) , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Fylkir (w) VS Grindavik (w): 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Fylkir (w) VS Grindavik (w) haraldseneiendom.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. haraldseneiendom.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Fylkir (w) VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng haraldseneiendom.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Fylkir (w) VS Grindavik (w) ở đâu, kênh nào được xem Fylkir (w) VS Grindavik (w) haraldseneiendom.com thì haraldseneiendom.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do haraldseneiendom.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Fylkir (w) VS Chelsea còn có thể tại haraldseneiendom.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Fylkir (w)VS Chelsea. Fylkir (w) VS Grindavik (w) Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Fylkir (w) VS Grindavik (w) bắt đầu. haraldseneiendom.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE LD1
|
2022-09-17 |
Fylkir (w)
|
2:1
|
Grindavik (w)
|
1:1
|
Thắng
|
||
ICE LD1
|
2022-06-30 |
Grindavik (w)
|
0:0
|
Fylkir (w)
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 3Nhỏ |
ICE WLC
|
2018-04-15 |
Grindavik (w)
|
1:4
|
Fylkir (w)
|
1:3
|
Thắng
|
||
ICE WPR
|
2017-06-29 |
Grindavik (w)
|
2:1
|
Fylkir (w)
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 3Hòa |
ICE WPR
|
2017-04-28 |
Fylkir (w)
|
1:0
|
Grindavik (w)
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 3Nhỏ |
ICE WLC
|
2017-04-13 |
Fylkir (w)
|
1:1
|
Grindavik (w)
|
0:1
|
Hòa
|
0.75Thua | 3.5Nhỏ |
ICE WC
|
2015-07-03 |
Fylkir (w)
|
4:0
|
Grindavik (w)
|
3:0
|
Thắng
|
1.5Thắng | 3.5/4lớn |
ICE LD1
|
2013-09-04 |
Fylkir (w)
|
3:2
|
Grindavik (w)
|
1:1
|
Thắng
|
||
ICE LD1
|
2013-08-31 |
Grindavik (w)
|
1:3
|
Fylkir (w)
|
0:1
|
Thắng
|
||
ICE WC
|
2013-05-29 |
Grindavik (w)
|
3:3
|
Fylkir (w)
|
2:1
|
Hòa
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Fylkir (w)
Thành tích gầnđây10trậnFylkir (w)3Thắng3Hòa4ThuaGhi bàn18Bàn thua10Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE WLC
|
2023-03-24
|
Kopavogur Women
|
1:0
|
Fylkir (w)
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 3/3.5Nhỏ |
ICE WLC
|
2023-03-19
|
Fylkir (w)
|
2:0
|
Fjardab Hottur Leiknir (w)
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
ICE WLC
|
2023-03-08
|
Fylkir (w)
|
2:5
|
Vikingur Reykjavik (w)
|
1:2
|
Thua
|
lớn | |
ICE WLC
|
2023-02-26
|
Grotta (w)
|
0:0
|
Fylkir (w)
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
REWT
|
2023-01-28
|
Fylkir (w)
|
0:1
|
Valur (w)
|
0:0
|
Thua
|
-4Thắng | 5.5/6Nhỏ |
REWT
|
2023-01-20
|
Fram Reykjavik (w)
|
0:8
|
Fylkir (w)
|
0:6
|
Thắng
|
-4.25Thắng | 5.5lớn |
REWT
|
2023-01-14
|
Vikingur Reykjavik (w)
|
1:3
|
Fylkir (w)
|
0:2
|
Thắng
|
1.5Thắng | 3.5lớn |
ICE LD1
|
2022-09-17
|
Fylkir (w)
|
2:1
|
Grindavik (w)
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
ICE LD1
|
2022-09-10
|
Hafnarfjordur (w)
|
0:0
|
Fylkir (w)
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
ICE LD1
|
2022-08-26
|
Fylkir (w)
|
1:1
|
Augnablik (w)
|
1:1
|
Hòa
|
0.75Thua | 3/3.5Nhỏ |
Grindavik (w)
10trậnGrindavik (w)4Thắng2Hòa4ThuaGhi bàn14Bàn thua11Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
ICE WLC
|
2023-03-17
|
Fram Reykjavik (w)
|
0:6
|
Grindavik (w)
|
0:3
|
Thắng
|
lớn | |
ICE WLC
|
2023-03-11
|
Vikingur Reykjavik (w)
|
0:0
|
Grindavik (w)
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
ICE WLC
|
2023-02-25
|
Fjardab Hottur Leiknir (w)
|
0:0
|
Grindavik (w)
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
ICE LD1
|
2022-09-17
|
Fylkir (w)
|
2:1
|
Grindavik (w)
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
ICE LD1
|
2022-09-11
|
Grindavik (w)
|
2:1
|
Kopavogur Women
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
ICE LD1
|
2022-08-26
|
Grindavik (w)
|
0:4
|
Hafnarfjordur (w)
|
0:3
|
Thua
|
-2Thua | 3.5lớn |
ICE LD1
|
2022-08-20
|
Augnablik (w)
|
0:3
|
Grindavik (w)
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
ICE LD1
|
2022-08-12
|
Grindavik (w)
|
2:0
|
Fjolnir (w)
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
ICE LD1
|
2022-08-06
|
Fjardab Hottur Leiknir (w)
|
3:0
|
Grindavik (w)
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
ICE LD1
|
2022-07-27
|
Grindavik (w)
|
0:1
|
Vikingur Reykjavik (w)
|
0:0
|
Thua
|
-1Hòa | 3.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
2
|
2
|
4
|
0
|
3
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
1
|
3
|
0
|
2
|
Đội khách
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
4
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
1
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.0
|
2.0
|
0.0
|
Đội nhà
|
1.5
|
2.5
|
0.5
|
Đội khách
|
6.0
|
8.0
|
4.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.0
|
0.0
|
2.0
|
Đội nhà
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội khách
|
7.0
|
0.0
|
7.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ICE WLC
|
2023-04-08
|
Fylkir (w)
|
Grindavik (w)
|
11
|
ICE WLC
|
2023-04-15
|
Fram Reykjavik (w)
|
Fylkir (w)
|
18
|
ICE WLC
|
2023-04-22
|
Fylkir (w)
|
Augnablik (w)
|
25
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ICE WLC
|
2023-04-02
|
Augnablik (w)
|
Grindavik (w)
|
5
|
ICE WLC
|
2023-04-08
|
Fylkir (w)
|
Grindavik (w)
|
11
|
ICE WLC
|
2023-04-15
|
Kopavogur Women
|
Grindavik (w)
|
18
|
ICE WLC
|
2023-04-22
|
Grotta (w)
|
Grindavik (w)
|
25
|
Tỷlệcược thayđổi
7Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.38
1.00
|
3.90
5.25
|
2.60
8.00
|
73.22%
76.02%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.80
1.25
|
5.75
71.00
|
5.80
201.00
|
110.88%
122.09%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.59
1.06
|
4.38
33.82
|
4.31
79.75
|
91.81%
101.47%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
1.61
1.00
|
3.90
71.00
|
4.20
201.00
|
89.64%
98.13%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.80
1.25
|
5.75
5.25
|
2.60
8.00
|
89.76%
89.65%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.62
1.01
|
4.00
34.00
|
4.00
51.00
|
89.50%
96.24%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.62
1.00
|
4.20
11.50
|
4.10
29.00
|
90.97%
89.17%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.41
1.01
|
4.35
20.00
|
5.25
37.00
|
88.53%
93.71%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.64
1.01
|
4.20
51.00
|
4.30
101.00
|
92.56%
98.08%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.38
1.17
|
4.72
6.82
|
5.80
10.02
|
90.18%
90.82%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Fylkir (w)
|
Grindavik (w)
|